Có 4 kết quả:
发奋图强 fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ • 发愤图强 fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ • 發奮圖強 fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ • 發憤圖強 fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an effort to become strong (idiom); determined to do better
(2) to pull one's socks up
(2) to pull one's socks up
Bình luận 0
fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be strongly determined to succeed (idiom)
Bình luận 0
fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an effort to become strong (idiom); determined to do better
(2) to pull one's socks up
(2) to pull one's socks up
Bình luận 0
fā fèn tú qiáng ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be strongly determined to succeed (idiom)
Bình luận 0